Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến tiền liệt
- prostate gland; prostate|= chứng viêm tuyến tiền liệt prostatitis|= phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt prostatectomy
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết định một cách liều lĩnh
-
quyết định mua
-
quyết định tập thể
-
quyết định trước
-
quyết định tư pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến tiền liệt
* Từ tham khảo/words other:
- quyết định một cách liều lĩnh
- quyết định mua
- quyết định tập thể
- quyết định trước
- quyết định tư pháp