Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến sinh dục
- sexual glands; gonad
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ đồ hàng hải
-
hoạ đồ hàng không
-
hoạ đồ hệ thống dây
-
hoạ đồ hình nổi
-
hoạ đồ lộ trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến sinh dục
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ đồ hàng hải
- hoạ đồ hàng không
- hoạ đồ hệ thống dây
- hoạ đồ hình nổi
- hoạ đồ lộ trình