Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyển sinh
- to enroll students in a school|= kỳ thi tuyển sinh đại học university entrance exam
* Từ tham khảo/words other:
-
uổng tử
-
uống từng hơi dài
-
ương ương
-
ướp
-
ướp chất thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyển sinh
* Từ tham khảo/words other:
- uổng tử
- uống từng hơi dài
- ương ương
- ướp
- ướp chất thơm