Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyển sinh
- to enroll students in a school|= kỳ thi tuyển sinh đại học university entrance exam
* Từ tham khảo/words other:
-
trống tràng
-
tròng trành
-
tròng trành không vững
-
tròng trành nghiêng ngả
-
trông trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyển sinh
* Từ tham khảo/words other:
- trống tràng
- tròng trành
- tròng trành không vững
- tròng trành nghiêng ngả
- trông trẻ