Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến mang tai
- parotid gland
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc phục
-
sắc sảo
-
sắc sảo tính hóm hỉnh
-
sác sơ
-
sặc sỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến mang tai
* Từ tham khảo/words other:
- sắc phục
- sắc sảo
- sắc sảo tính hóm hỉnh
- sác sơ
- sặc sỡ