Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến giáp trạng
- thyroid gland
* Từ tham khảo/words other:
-
vật thứ chín mươi
-
vật thứ hai mươi
-
vật thứ một nghìn
-
vật thứ một trăm
-
vật thứ một triệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến giáp trạng
* Từ tham khảo/words other:
- vật thứ chín mươi
- vật thứ hai mươi
- vật thứ một nghìn
- vật thứ một trăm
- vật thứ một triệu