Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên bố chương trình của mình
* thngữ|- to unfurl one's banner
* Từ tham khảo/words other:
-
trợn trừng trợn trạo
-
trơn trượt
-
trốn tù
-
trơn tuột
-
trôn vại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên bố chương trình của mình
* Từ tham khảo/words other:
- trợn trừng trợn trạo
- trơn trượt
- trốn tù
- trơn tuột
- trôn vại