Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùy tùng
* noun
- escort, accompaniment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tùy tùng
* dtừ|- escort, accompaniment
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển lay
-
chuyện liến thoắng
-
chuyện lố bịch
-
chuyển lời
-
chuyền lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùy tùng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển lay
- chuyện liến thoắng
- chuyện lố bịch
- chuyển lời
- chuyền lùi