tuỳ thích | - at one's will and pleasure; at one's convenience; to one's heart's content; as one likes/wishes; to the point of satiety; freely|= đọc lại hợp đồng đi! trong đó nói là ông không thể đuổi tôi đi được! tôi muốn ở đây bao lâu tuỳ thích cho tới chừng nào muốn đi thì đi! read the contract again! it says you can't throw me out! i can stay for as long as i like until i decide to leave on my own!|- as one wishes |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh học
- bệnh học tâm lý
- bệnh học tâm thần
- bệnh học thần kinh
- bệnh học tim