Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuy thế
* adv
- nevertheless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuy thế
- xem tuy vậy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện làm náo động dư luận
-
chuyện làm vội vàng
-
chuyện lãng mạn
-
chuyện lăng nhăng
-
chuyện láo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuy thế
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện làm náo động dư luận
- chuyện làm vội vàng
- chuyện lãng mạn
- chuyện lăng nhăng
- chuyện láo