Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùy thân
* adj
- personal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tùy thân
* ttừ|- personal|- giấy tờ tuỳ thân; one's personal papers|= vật tuỳ thân vade-mecum
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện lăng nhăng
-
chuyện láo
-
chuyện lặt vặt
-
chuyển lay
-
chuyện liến thoắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùy thân
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện lăng nhăng
- chuyện láo
- chuyện lặt vặt
- chuyển lay
- chuyện liến thoắng