Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỳ nơi
- according to the place
* Từ tham khảo/words other:
-
thúng khâu
-
thùng khí áp
-
thùng khí than
-
thủng khuỷu tay
-
thùng lặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỳ nơi
* Từ tham khảo/words other:
- thúng khâu
- thùng khí áp
- thùng khí than
- thủng khuỷu tay
- thùng lặn