Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỳ nghi sử dụng
- to have something at one's disposal|= cho ai tuỳ nghi sử dụng cái gì to make somebody free of something; to put something at somebody's disposal
* Từ tham khảo/words other:
-
mượn
-
muốn ăn
-
muốn ăn cá phải lội nước
-
muốn ăn hét phải đào giun
-
muốn bao nhiêu cũng có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỳ nghi sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- mượn
- muốn ăn
- muốn ăn cá phải lội nước
- muốn ăn hét phải đào giun
- muốn bao nhiêu cũng có