Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỳ nghi sử dụng
- to have something at one's disposal|= cho ai tuỳ nghi sử dụng cái gì to make somebody free of something; to put something at somebody's disposal
* Từ tham khảo/words other:
-
tình anh em họ
-
tĩnh áp lực
-
tính aplanatic
-
tính astimatic
-
tính axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỳ nghi sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- tình anh em họ
- tĩnh áp lực
- tính aplanatic
- tính astimatic
- tính axit