Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùy nghi hành động
* thngữ|- to take matters into one's own hands
* Từ tham khảo/words other:
-
không có mái
-
không có mái chèo
-
không có mái rạ
-
không có mái tranh
-
không có màn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùy nghi hành động
* Từ tham khảo/words other:
- không có mái
- không có mái chèo
- không có mái rạ
- không có mái tranh
- không có màn