Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tút
- carton|= một tút thuốc lá a carton of cigarettes|- to retouch
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng nói chuyện bằng điện thoại
-
ngừng ở giữa câu
-
ngừng phát
-
ngừng quay
-
ngừng sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tút
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng nói chuyện bằng điện thoại
- ngừng ở giữa câu
- ngừng phát
- ngừng quay
- ngừng sản xuất