Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuột tay
- to lose one's grip
* Từ tham khảo/words other:
-
ngộ biện
-
ngộ biến tùng quyền
-
ngó bộ
-
ngộ cảm
-
ngô chẳng ra ngô, khoai chẳng ra khoai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuột tay
* Từ tham khảo/words other:
- ngộ biện
- ngộ biến tùng quyền
- ngó bộ
- ngộ cảm
- ngô chẳng ra ngô, khoai chẳng ra khoai