Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuột
* verb
- to slip to come out (off)
* adv
- directly, straight (to), straight away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuột
* đtừ|- to slip; to come out (off); * phó từ directly, straight (to), straight away
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển lại
-
chuyển lại cho một tiểu ban xét
-
chuyện làm ăn
-
chuyện làm cười vỡ bụng
-
chuyện làm náo động dư luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuột
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển lại
- chuyển lại cho một tiểu ban xét
- chuyện làm ăn
- chuyện làm cười vỡ bụng
- chuyện làm náo động dư luận