Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương ớt
* dtừ|- chutney
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi thành từng món
-
ghi thư báo
-
ghi trên máy ghi âm
-
ghi trong tâm trí
-
ghi từng khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương ớt
* Từ tham khảo/words other:
- ghi thành từng món
- ghi thư báo
- ghi trên máy ghi âm
- ghi trong tâm trí
- ghi từng khoản