Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng mạo
* noun
- outward look
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tướng mạo
* dtừ|- exterior; appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển tự
-
chuyển từ phải sang trái
-
chuyện tức cười
-
chuyện tục tĩu dâm ô
-
chuyện tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng mạo
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển tự
- chuyển từ phải sang trái
- chuyện tức cười
- chuyện tục tĩu dâm ô
- chuyện tưởng tượng