Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường kín
* dtừ|- dead wall
* Từ tham khảo/words other:
-
trụ cầu
-
trù chân
-
trú chân
-
trụ chống
-
trụ chốt ở tay vịn cầu thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường kín
* Từ tham khảo/words other:
- trụ cầu
- trù chân
- trú chân
- trụ chống
- trụ chốt ở tay vịn cầu thang