Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng công
- your excellency; his excellency; a great mandarin
* Từ tham khảo/words other:
-
phun thành bột
-
phun thành bụi
-
phun thuốc
-
phun trào
-
phun trào do núi lửa phun ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng công
* Từ tham khảo/words other:
- phun thành bột
- phun thành bụi
- phun thuốc
- phun trào
- phun trào do núi lửa phun ra