Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng công
- your excellency; his excellency; a great mandarin
* Từ tham khảo/words other:
-
hải long
-
hải lục không quân
-
hai lưỡi
-
hải lưu
-
hải ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng công
* Từ tham khảo/words other:
- hải long
- hải lục không quân
- hai lưỡi
- hải lưu
- hải ly