Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuôn tiền
- spend money extravgantly
* Từ tham khảo/words other:
-
nên làm gương hơn là nói bằng lời
-
nền lò sưởi
-
nến lõi bấc
-
nén lòng
-
nén mình lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuôn tiền
* Từ tham khảo/words other:
- nên làm gương hơn là nói bằng lời
- nền lò sưởi
- nến lõi bấc
- nén lòng
- nén mình lại