Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươm tất
* adj
- smart, well-cared
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tươm tất
- neat; tidy|= quần áo anh ta lúc nào cũng tươm tất his clothes are always very neat
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
-
chuyện tình cờ
-
chuyển toàn bộ
-
chuyên trách
-
chuyện trai gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươm tất
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
- chuyện tình cờ
- chuyển toàn bộ
- chuyên trách
- chuyện trai gái