Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tưới tự chảy
- gravity irrigation
* Từ tham khảo/words other:
-
tới hạn tức thời
-
tối hảo
-
tối hậu
-
tối hậu thư
-
tôi hết sức sửng sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tưới tự chảy
* Từ tham khảo/words other:
- tới hạn tức thời
- tối hảo
- tối hậu
- tối hậu thư
- tôi hết sức sửng sốt