Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi trưởng thành
* dtừ|- adulthood, age, manhood, majority
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mờ nét ảnh
-
làm mờ sự thật
-
làm mờ tên tuổi đi
-
làm mộc để che chở cho
-
làm mồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi trưởng thành
* Từ tham khảo/words other:
- làm mờ nét ảnh
- làm mờ sự thật
- làm mờ tên tuổi đi
- làm mộc để che chở cho
- làm mồi