Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thanh xuân
- youth, prime
* Từ tham khảo/words other:
-
dàn quân
-
dân quân
-
dân quân du kích
-
dàn quân lấn vào sườn
-
dàn quân theo hình bậc thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thanh xuân
* Từ tham khảo/words other:
- dàn quân
- dân quân
- dân quân du kích
- dàn quân lấn vào sườn
- dàn quân theo hình bậc thang