Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tước bỏ
* dtừ|- divestiture|* ngđtừ|- divest
* Từ tham khảo/words other:
-
cú xoắn mạnh thình lình
-
cư xử
-
cư xử chó má
-
cư xử cho phải phép
-
cư xử đúng phẩm cách con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tước bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cú xoắn mạnh thình lình
- cư xử
- cư xử chó má
- cư xử cho phải phép
- cư xử đúng phẩm cách con người