Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng kỳ hạn một
* ttừ, phó từ|- termly
* Từ tham khảo/words other:
-
thường sinh
-
thương số
-
thường số
-
thường sơn
-
thương sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng kỳ hạn một
* Từ tham khảo/words other:
- thường sinh
- thương số
- thường số
- thường sơn
- thương sự