Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng hồi
* dtừ|- intermittence; * phó từ episodically|* ttừ|- intermittent, catchy
* Từ tham khảo/words other:
-
trợ cấp đình công
-
trợ cấp ngoài chế độ
-
trợ cấp nuôi con
-
trợ chiến
-
trở chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng hồi
* Từ tham khảo/words other:
- trợ cấp đình công
- trợ cấp ngoài chế độ
- trợ cấp nuôi con
- trợ chiến
- trở chiều