Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tùng chinh
- enlist in army, to go to war
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận vào trước
-
nhân vật
-
nhân vật chính
-
nhân vật chính phản diện
-
nhân vật có danh tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tùng chinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhận vào trước
- nhân vật
- nhân vật chính
- nhân vật chính phản diện
- nhân vật có danh tiếng