Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng cái một
* phó từ singly, individually|* thngữ|- one by one
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm đầu vào bẫy
-
đâm đầu vào đá
-
đâm đầu vào nhau
-
đâm đầu xuống
-
dầm dề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng cái một
* Từ tham khảo/words other:
- đâm đầu vào bẫy
- đâm đầu vào đá
- đâm đầu vào nhau
- đâm đầu xuống
- dầm dề