Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụm năm tụm ba
- to gather in knots
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc đồ tang
-
mặc đồ trận
-
mặc đồ xi vin
-
mặc đồng phục
-
mặc dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụm năm tụm ba
* Từ tham khảo/words other:
- mặc đồ tang
- mặc đồ trận
- mặc đồ xi vin
- mặc đồng phục
- mặc dù