Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi
* noun
- pocket bag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
túi
- pocket|= túi trong inner/inside pocket|= có tiền đầy túi to have one's pocket full of money|- bag|= mắt hắn có túi he had bags under the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện hoang đường
-
chuyển hồi
-
chuyển hướng
-
chuyện huyên hoang khoác lác
-
chuyện huyên thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện hoang đường
- chuyển hồi
- chuyển hướng
- chuyện huyên hoang khoác lác
- chuyện huyên thiên