Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tục xăm mình
- the custom of tattooing
* Từ tham khảo/words other:
-
lái xe trượt băng
-
lái xe vào
-
lại xuất hiện
-
lam
-
làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tục xăm mình
* Từ tham khảo/words other:
- lái xe trượt băng
- lái xe vào
- lại xuất hiện
- lam
- làm