Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức tốc
* adv
- instantly, right away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tức tốc
* phó từ instantly, right away
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyền theo vòng
-
chuyện thời sự
-
chuyến thư
-
chuyện thuật lại
-
chuyện thường ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức tốc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyền theo vòng
- chuyện thời sự
- chuyến thư
- chuyện thuật lại
- chuyện thường ngày