Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức là
- that is, it means that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tức là
- that is (to say); ie; to wit; namely; viz; or|= nó mua nhà tức là nó phải mang công mắc nợ he bought a house, which means he got himself into debt
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển thể
-
chuyển theo phong cách la tinh
-
chuyền theo vòng
-
chuyện thời sự
-
chuyến thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức là
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thể
- chuyển theo phong cách la tinh
- chuyền theo vòng
- chuyện thời sự
- chuyến thư