Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức giận
* verb
- to be (get angry)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tức giận
- xem nổi giận
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển thành văn xuôi
-
chuyển thể
-
chuyển theo phong cách la tinh
-
chuyền theo vòng
-
chuyện thời sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức giận
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành văn xuôi
- chuyển thể
- chuyển theo phong cách la tinh
- chuyền theo vòng
- chuyện thời sự