tức cười | * adj - ridiculous |
tức cười | - laughable; ridiculous; funny|= tôi tức cười vì người như anh mà vẫn nhầm it makes me laugh to see that you made a mistake too; i find it funny that you made a mistake too|= nghe tức cười muốn chết! it's killingly funny!|- to feel like laughing; to want to laugh|= anh làm tôi tức cười quá! you made me laugh!|= bọn tôi tức cười lắm, mà chẳng dám cười we had a terrible urge to laugh, but we didn't dare laugh |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành tư bản
- chuyển thành văn xuôi
- chuyển thể
- chuyển theo phong cách la tinh
- chuyền theo vòng