Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tức bụng
- be too full from eating
* Từ tham khảo/words other:
-
ngược chiều kim đồng hồ
-
ngược đãi
-
ngược đãi người do thái
-
ngược đãi trẻ em
-
ngược đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tức bụng
* Từ tham khảo/words other:
- ngược chiều kim đồng hồ
- ngược đãi
- ngược đãi người do thái
- ngược đãi trẻ em
- ngược đời