Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần tra
* verb
-to go on a patrol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuần tra
- to go the rounds; to be on patrol; to patrol|= tuần tra trong rừng to patrol the forest|= biên giới được tuần tra nghiêm ngặt the border is heavily patrolled
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển giao quyền lực
-
chuyển giọng
-
chuyến hàng
-
chuyển hàng
-
chuyến hàng gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần tra
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển giao quyền lực
- chuyển giọng
- chuyến hàng
- chuyển hàng
- chuyến hàng gửi