Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần phòng bờ biển
* dtừ|- coast-defence
* Từ tham khảo/words other:
-
chia lãi
-
chia làm ba
-
chia làm bảy
-
chia làm bốn phần
-
chia làm hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần phòng bờ biển
* Từ tham khảo/words other:
- chia lãi
- chia làm ba
- chia làm bảy
- chia làm bốn phần
- chia làm hai