Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuân lệnh
* verb
-to comply with; to obey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuân lệnh
- to obey orders; to follow orders; (tuân lệnh!) yes, sir!
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia về thuật đọc
-
chuyên gia về thuật ngâm
-
chuyên gia về thuật nói
-
chuyên gia về tình dục học
-
chuyện giai thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuân lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia về thuật đọc
- chuyên gia về thuật ngâm
- chuyên gia về thuật nói
- chuyên gia về tình dục học
- chuyện giai thoại