Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuân cứ
- to conform, to comply with, to accomodate oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
ráo riết hoạt động
-
rạo rực
-
rào tạm
-
ráo trơn
-
ráo trụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuân cứ
* Từ tham khảo/words other:
- ráo riết hoạt động
- rạo rực
- rào tạm
- ráo trơn
- ráo trụi