Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần binh
- patrol, patrol soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi tay trái
-
chơi tem
-
chơi thân
-
chơi thể thao
-
chọi trâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần binh
* Từ tham khảo/words other:
- chơi tay trái
- chơi tem
- chơi thân
- chơi thể thao
- chọi trâu