Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuabin phản lực
* dtừ|- turbo-jet
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu hối đoái
-
phiếu làm mục lục
-
phiêu lãng
-
phiếu liệt kê hàng gửi đi
-
phiêu linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuabin phản lực
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu hối đoái
- phiếu làm mục lục
- phiêu lãng
- phiếu liệt kê hàng gửi đi
- phiêu linh