Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tua
* noun
- fringe, tassel feeler, antenne
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tua
- fringe; tassel; feeler; antenna|= tua vít screwdriver
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia về mắt
-
chuyên gia về phôi thai
-
chuyên gia về thuật đọc
-
chuyên gia về thuật ngâm
-
chuyên gia về thuật nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tua
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia về mắt
- chuyên gia về phôi thai
- chuyên gia về thuật đọc
- chuyên gia về thuật ngâm
- chuyên gia về thuật nói