Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự ý
* adj
- self-willed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự ý
- on one's own initiative/of one's own choice; on one's own free will; willingly
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển thành máu
-
chuyển thành thể sữa
-
chuyển thành thơ
-
chuyển thành tư bản
-
chuyển thành văn xuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự ý
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành máu
- chuyển thành thể sữa
- chuyển thành thơ
- chuyển thành tư bản
- chuyển thành văn xuôi