Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự xác lập vững chắc
* thngữ|- to dig oneself in
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến hành hoạt động
-
tiến hành khai thác
-
tiến hành khẩn trương
-
tiến hành kiểm điểm
-
tiến hành mạnh mẽ và thành công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự xác lập vững chắc
* Từ tham khảo/words other:
- tiến hành hoạt động
- tiến hành khai thác
- tiến hành khẩn trương
- tiến hành kiểm điểm
- tiến hành mạnh mẽ và thành công