Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ túc mai hoa
- (of dog) white spots on the four paws (tứ túc nghi hoa)
* Từ tham khảo/words other:
-
sểnh tay
-
sênh tiền
-
seo
-
sẹo
-
sẹo đậu mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ túc mai hoa
* Từ tham khảo/words other:
- sểnh tay
- sênh tiền
- seo
- sẹo
- sẹo đậu mùa