Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử tội
- prisoner under penalty/sentence of death
* Từ tham khảo/words other:
-
kính hiển vi điện tử
-
kính hiển vi giao thoa
-
kính hiển vi hai thị kính
-
kính hiển vi hai vật kính
-
kính hiển vi kép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử tội
* Từ tham khảo/words other:
- kính hiển vi điện tử
- kính hiển vi giao thoa
- kính hiển vi hai thị kính
- kính hiển vi hai vật kính
- kính hiển vi kép