Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ thông
* noun
- magnetic flux
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
từ thông
- magnetic flux
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện phóng đại
-
chuyện phòng the
-
chuyện phù hoa
-
chuyển qua
-
chuyển qua bưu điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ thông
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện phóng đại
- chuyện phòng the
- chuyện phù hoa
- chuyển qua
- chuyển qua bưu điện